Đứng chờ ở quầy cà phê Starbucks một lúc, nếu không cắm cúi vào màn hình điện thoại mà ngước mắt lên nhìn quanh, đôi khi ta thấy cả một phần xã hội đang chuyển động.
Những người trẻ chạy Grab hối hả đến nhận đồ đi giao, ai cũng vội vàng, chiếc áo xanh đã ngả màu. Nhiều bạn bước nhanh, nói to, thậm chí có bạn vô tư bật loa ngoài điện thoại để nói chuyện với khách hay xem TikTok trong lúc đợi nhận đơn, khiến nhân viên quán phải nhắc khẽ.
Những vị khách đến dùng đồ tại chỗ thì thường đi nhẹ, nói khẽ, cười duyên. Trang phục của họ cũng phần nào tiết lộ về nghề nghiệp và địa vị. Có người mặc vest lịch lãm, đôi giày da bóng loáng, tay cầm chiếc cặp da thủ công, có lẽ là dân văn phòng hay doanh nhân. Có người mặc đồ thể thao năng động, đeo tai nghe không dây, thỉnh thoảng lại lướt mắt qua chiếc đồng hồ thông minh, dường như là người làm nghề tự do hay startup. Những bộ đồ cắt may vừa vặn, nước hoa thoang thoảng, túi xách hàng hiệu – tất cả đều là những chỉ dấu không lời.
Ngày nay trong quán cà phê, chỉ cần quan sát một chút, ta có thể phần nào hình dung được một người đang ở đâu đó trên các nấc thang xã hội. Những thương hiệu nổi bật trên quần áo, túi xách, giày dép hay chiếc kính râm họ mang theo dường như đã thay mặt chủ nhân khẳng định vị thế.
Dĩ nhiên, mọi phán đoán từ vẻ ngoài đều chỉ mang tính tương đối, nhiều khi là cảm tính. Và nếu bạn tình cờ gặp tôi trong quán, có lẽ bạn sẽ thấy tôi không dễ “xếp hạng” theo những tiêu chí thương hiệu thông thường đó.
Bởi lẽ, tôi là người đàn ông mặc đồ Muji.
Chuyện là, trước đây tôi thường mua hàng Uniqlo. Cho đến một ngày đẹp trời, trong lúc đi loanh quanh trong siêu thị, tôi nhìn thấy một cửa hàng Muji khá lớn. Ban đầu bụng bảo dạ: “À, chắc cũng tựa như Uniqlo thôi, giá cả cũng tương đương, loanh quanh khoảng năm trăm nghìn đến dưới một triệu đồng một món”. Nhưng vào trong dạo một vòng, tôi mới nhận ra Muji không chỉ có quần áo, mà còn có cả một thế giới thu nhỏ: từ đồ ăn, đồ gia dụng, mỹ phẩm, đến cả một quầy cà phê thơm phức.
Tôi sẽ không so sánh Muji với Uniqlo, vì gu mỗi người mỗi khác. Chỉ biết là, từ dạo ấy, tủ đồ của tôi dần được “Muji hóa” và tôi thấy thoải mái với quyết định của mình.
Cả hai thương hiệu đến từ Nhật Bản này đều có triết lý kinh doanh khá tương đồng, nhưng theo cảm nhận của tôi, Uniqlo có vẻ phổ biến rộng rãi hơn, còn Muji thì mang một nét tinh tế riêng.
Lý do đầu tiên tôi thích Muji? Đơn giản là nó vừa túi tiền. Ngày trước, tôi cũng từng thích những chiếc sơ mi hàng hiệu, logo nổi bật trước ngực. Nhưng rồi, khi qua ngưỡng tứ tuần, tôi tự dưng thấy những chiếc áo đắt tiền ấy không còn hợp với mình, không phải là con người mình.
Dù khi đó chưa suy nghĩ mạch lạc như triết lý của Muji mà sau này tôi mới biết, nhưng tôi đã hình dung rằng mình sẽ thích những chiếc áo sơ mi chất lượng, giá cả phải chăng, không logo, không nhãn hiệu phô trương. Bản thân mình là nhãn hiệu của chính mình rồi. Và Muji xuất hiện, như một sự đồng điệu.
Thời điểm thương hiệu Muji ra đời, đầu thập niên 1980, người dân Nhật Bản với mức sống, thu nhập trong một cường quốc kinh tế đang lên, có xu hướng ưa chuộng các thương hiệu xa xỉ. Nhiều người sẵn sàng chi những khoản tiền lớn để sở hữu hàng hiệu đắt đỏ, và tình yêu của họ dành cho các thương hiệu đã làm bùng nổ thị trường xa xỉ.
Xã hội Nhật Bản thời điểm này diễn ra sự phân cực rõ rệt trong xu hướng tiêu dùng. Một mặt, các thương hiệu xa xỉ nước ngoài ngày càng được ưa chuộng. Mặt khác, các sản phẩm giá rẻ, chất lượng kém tràn ngập thị trường. Muji ra đời như một lời phản biện đối với tình trạng phân cực này, đặt ra câu hỏi về đâu là giá trị thực và điều gì mới thực sự tốt cho người dùng. Đồng thời, Muji cũng đưa ra góc nhìn về sự “vừa đủ” trong mối quan hệ giữa cuộc sống thường ngày và những vật dụng thiết yếu.
Các sản phẩm Muji được hình thành dựa trên hai triết lý chính: không in ấn nhãn hiệu lên trên sản phẩm (Mujirushi) và chất lượng sản phẩm cần phải tốt (Ryohin).
Muji nhấn mạnh vào vẻ đẹp tự nhiên của sản phẩm thông qua sự tính toán hợp lý và loại bỏ những chi tiết thừa thãi. Triết lý này có mối liên hệ mật thiết với thẩm mỹ truyền thống Nhật Bản về sự giản đơn (su) – nghĩa là mộc mạc, không trang trí cầu kỳ. Sự đơn giản ở đây không đơn thuần chỉ mang nghĩa nhã nhặn hay tiết kiệm, mà còn có thể có sức hấp dẫn hơn cả sự xa hoa.
Mặc dù ở thập niên 1980, xã hội Nhật Bản đang vào giai đoạn rất thịnh vượng, Muji đã thấy trước rằng một bộ phận dân số ngày càng tăng coi trọng chức năng, khả năng chi trả và chất lượng hơn là sự cường điệu về tiếp thị, mức giá thổi phồng và biểu tượng địa vị.
Đồ Muji thì đa dạng, phù hợp với nhiều người. Nhưng riêng về quần áo, nhất là áo sơ mi, tôi có cảm giác nó đặc biệt hợp với những người đàn ông trưởng thành, tầm ba mươi, bốn mươi tuổi trở lên. Có lẽ, đây cũng là độ tuổi người ta bắt đầu “thấm” và “cảm” được cái triết lý rất Muji kia.
Nói vui vậy chứ, có khi nào, một người đàn ông mặc đồ Muji lại chính là một thành viên của Gen X – thế hệ đang được nhắc đến là phải đối mặt với nhiều áp lực không nhỉ? Nghe thì có vẻ hơi suy tư, nhưng cứ thử ngẫm mà xem.
Một bài viết trên The Economist mà tôi đọc gần đây miêu tả rằng, Gen Z (sinh 1997-2012) thì than thở mạng xã hội đã phần nào ảnh hưởng đến tuổi thơ của họ. Millennials (1981-1996) thì lo lắng về việc sở hữu một mái nhà. Baby-boomers (1946-1964) thì băn khoăn về một tuổi hưu trí an yên. Giữa những trăn trở đó, Gen X (1965-1980) dường như ít được nhắc đến hơn. Thử tìm kiếm trên Google mà xem, sự quan tâm của thế giới dành cho Gen X có lẽ chỉ bằng một phần nhỏ so với các thế hệ khác.
Một cuộc thăm dò ở nhiều quốc gia cho thấy khoảng 31% người thuộc Gen X chia sẻ họ “không thực sự hạnh phúc” hoặc “hoàn toàn không hạnh phúc” – tỷ lệ cao nhất trong các thế hệ. Người ta còn nói, nhiều cảm xúc tiêu cực, từ bất ổn, lo âu đến cảm giác mất phương hướng, thường có xu hướng gia tăng ở độ tuổi ngoài 40. Nghe có quen không? Đó có lẽ chính là cái “khúc cua chữ U của cuộc đời” mà nhiều người vẫn hay nói: tuổi trẻ nhiều niềm vui, tuổi già tìm thấy sự bình yên, chỉ có giai đoạn trung niên là đối mặt với nhiều áp lực.
Nói cách khác, Gen X nằm ở đáy của chữ U. Đường cong chữ U này một phần là do những vấn đề sức khỏe có thể bắt đầu xuất hiện ở tuổi trung niên. Rồi người ta cũng dần nhận ra mình sẽ khó đạt được tất cả những ước mơ thời trẻ trong sự nghiệp. Thực tế hơn, Gen X thường phải gánh vác trách nhiệm với cả con cái đang tuổi lớn và cha mẹ ngày một già yếu – thế hệ “bánh mỳ kẹp thịt”, áp lực dường như nhân đôi.
Vậy đấy, câu chuyện về người đàn ông mặc đồ Muji không chỉ là chuyện quần áo. Nó là câu chuyện về sự lựa chọn, về việc tìm thấy sự thoải mái trong những điều giản dị, về việc đối mặt với những áp lực vô hình của cuộc sống. Nó là một chút tiện lợi trong xu hướng tiêu dùng của tầng lớp bình dân, một chút chân thật để sống đúng với bản thân, một chút sẻ chia, và một chút suy ngẫm về những gì thực sự quan trọng.
Lần tới, nếu bạn tình cờ bắt gặp một người đàn ông mặc đồ Muji, đừng tiếc gì một cái mỉm cười với họ.
Võ Văn Thành

